Thống kê dữ liệu đấu thầu tại Khu vực I | ||
---|---|---|
Dữ liệu thống kê | Số lượng | |
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu
|
7.348
|
|
Tổng số gói thầu trong KHLCNT
|
38.245
|
|
Thông báo mời thầu
|
26.840
|
|
Tổng giá trị gói thầu
|
1.998.764.982.127
|
|
Số gói thầu đã được mở thầu
|
16.908
|
|
Số kết quả lựa chọn nhà thầu
|
12.595
|
|
Số dự án đầu tư phát triển
|
150
|
|
Số dự án lựa chọn nhà đầu tư
|
240
|
|
Kết quả lựa chọn nhà đầu tư
|
211
|
|
Số gói hủy thầu
|
15
|
Thống kê dữ liệu đấu thầu tại Khu vực II | ||
---|---|---|
Dữ liệu thống kê | Số lượng | |
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu
|
7.348
|
|
Tổng số gói thầu trong KHLCNT
|
38.245
|
|
Thông báo mời thầu
|
26.840
|
|
Tổng giá trị gói thầu
|
1.998.764.982.127
|
|
Số gói thầu đã được mở thầu
|
16.908
|
|
Số kết quả lựa chọn nhà thầu
|
12.595
|
|
Số dự án đầu tư phát triển
|
150
|
|
Số dự án lựa chọn nhà đầu tư
|
240
|
|
Kết quả lựa chọn nhà đầu tư
|
211
|
|
Số gói hủy thầu
|
15
|
Thống kê dữ liệu đấu thầu tại Khu vực III | ||
---|---|---|
Dữ liệu thống kê | Số lượng | |
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu
|
7.348
|
|
Tổng số gói thầu trong KHLCNT
|
38.245
|
|
Thông báo mời thầu
|
26.840
|
|
Tổng giá trị gói thầu
|
1.998.764.982.127
|
|
Số gói thầu đã được mở thầu
|
16.908
|
|
Số kết quả lựa chọn nhà thầu
|
12.595
|
|
Số dự án đầu tư phát triển
|
150
|
|
Số dự án lựa chọn nhà đầu tư
|
240
|
|
Kết quả lựa chọn nhà đầu tư
|
211
|
|
Số gói hủy thầu
|
15
|
Thống kê dữ liệu đấu thầu Khu vực IV | ||
---|---|---|
Dữ liệu thống kê | Số lượng | |
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu
|
7.348
|
|
Tổng số gói thầu trong KHLCNT
|
38.245
|
|
Thông báo mời thầu
|
26.840
|
|
Tổng giá trị gói thầu
|
1.998.764.982.127
|
|
Số gói thầu đã được mở thầu
|
16.908
|
|
Số kết quả lựa chọn nhà thầu
|
12.595
|
|
Số dự án đầu tư phát triển
|
150
|
|
Số dự án lựa chọn nhà đầu tư
|
240
|
|
Kết quả lựa chọn nhà đầu tư
|
211
|
|
Số gói hủy thầu
|
15
|